Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /lɑ̃.ɡiʁ/

Nội động từ

sửa

languir nội động từ /lɑ̃.ɡiʁ/

  1. Thiếu sinh động, thiếu hoạt bát, trì trệ.
    Conversation qui languit — câu chuyện thiếu sinh động
    L’affaire languit — công việc trì trệ
  2. (Văn học) Héo hon.
    Languir d’ennui — héo hon vì buồn phiền
  3. Mòn mỏi chờ đợi, mong mỏi.
    Languir d’avoir des nouvelles de son fils — mong mỏi tin con
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Ốm mòn, tàn lụi dần.
    Arbre qui languit — cây tàn lụi dần

Tham khảo

sửa