Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
langue
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
langue
Danh từ
sửa
langue
gc
(
số nhiều
: langues)
ngôn ngữ
:
hệ thống
truyền tin dùng lời nói hay dùng chữ hoặc
ký hiệu
để
diễn tả
câu hay là
âm
lưỡi
: một
bộ phận
của
cơ thể
trong
mồm
, dùng được để
nói
,
nếm
,
nhai
và
nuốt
Đồng nghĩa
sửa
langage