Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

lane (số nhiều lanes)

  1. Làn (đường).
  2. Đường nhỏ, đường làng.
  3. Đường hẻm, ngõ hẻm (ở thành phố).
  4. Khoảng giữa hàng người.
  5. Đường quy định cho tàu biển.
  6. Đường dành riêng cho xe cộ đi hàng một.

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa