Tiếng Anh

sửa
 
landslide

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlænd.ˌslɑɪd/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

landslide /ˈlænd.ˌslɑɪd/

  1. Sự lở đất.
  2. (Chính trị) Sự thắng phiếu lớn (của một đảng phái trong kỳ bầu cử).
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Thắng lợi long trời lở đất.
  4. (Định ngữ) Long trời lở đất ((thường) chỉ dùng trong tuyển cử).
    a landslide victory — thắng lợi long trời lở đất

Nội động từ

sửa

landslide nội động từ /ˈlænd.ˌslɑɪd/

  1. Lở (như đá... trên núi xuống).
  2. Thắng phiếu lớn.

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)