Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vành tai
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
va̤jŋ
˨˩
taːj
˧˧
jan
˧˧
taːj
˧˥
jan
˨˩
taːj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
vajŋ
˧˧
taːj
˧˥
vajŋ
˧˧
taːj
˧˥˧
Danh từ
sửa
vành tai
Bộ phận
có
hình
khum khum
ở
phía
ngoài
của
tai
.
Một đặc điểm của ông cụ là có một
vành tai
rất to.
Tham khảo
sửa
"
vành tai
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)