lưu chất
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
liw˧˧ ʨət˧˥ | lɨw˧˥ ʨə̰k˩˧ | lɨw˧˧ ʨək˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
lɨw˧˥ ʨət˩˩ | lɨw˧˥˧ ʨə̰t˩˧ |
Danh từ
sửalưu chất
- Vật chất có tính lưu động, lực liên kết phân tử không lớn dẫn đến không có hình dạng cố định, ví dụ chất lỏng, chất khí.