lúp
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
lup˧˥ | lṵp˩˧ | lup˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
lup˩˩ | lṵp˩˧ |
Từ nguyên
sửa- kính hội tụ phóng đại
- Từ tiếng Việt,
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Danh từ
sửalúp
- (Vật lý học) Kính hội tụ phóng đại dùng để nhìn những vật nhỏ.
- Một thứ gỗ quí có vân đẹp dùng đóng đồ đạc.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "lúp", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)