korps
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | korps | korpset |
Số nhiều | korps | korpsa, korpsene |
korps gđ
- Đoàn thể, giới, nhóm, toán (có chung nghề).
- Det sjømilitære korps
- det diplomatiske korps
- Ban nhạc kèn đồng.
- Skolen har et utmerket korps.
Từ dẫn xuất
sửa- (1) brannkorps: Đội cứu hỏa, chữa lửa.
- (1) hjelpekorps/redningskorps: Toán cấp cứu.
- (1) politikorps: Đội cảnh sát.
- (2) musikk-korps: Ban nhạc kèn đồng.
- (2) skolekorps: Ban nhạc kèn đồng của một trường học.
Tham khảo
sửa- "korps", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)