Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít korps korpset
Số nhiều korps korpsa, korpsene

korps

  1. Đoàn thể, giới, nhóm, toán (có chung nghề).
    Det sjømilitære korps
    det diplomatiske korps
  2. Ban nhạc kèn đồng.
    Skolen har et utmerket korps.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa