hjelpekorps
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | hjelpekorps | hjelpekorpset |
Số nhiều | hjelpekorps | hjelpekorpsa, hjelpekorpsene |
Danh từ
sửahjelpekorps gđ
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "hjelpekorps", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)