Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít hjelpekorps hjelpekorpset
Số nhiều hjelpekorps hjelpekorpsa, hjelpekorpsene

Danh từ

sửa

hjelpekorps

  1. Toán cấp cứu.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa