Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít kone kona
Số nhiều koner konene

kone gc

  1. Đàn , phụ nữ.
    Jeg traff en gammel kone på veien.
  2. Vợ, nội tướng.
    Han har kone og to barn.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa