Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
no̰ʔj˨˩ tɨəŋ˧˥no̰j˨˨ tɨə̰ŋ˩˧noj˨˩˨ tɨəŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
noj˨˨ tɨəŋ˩˩no̰j˨˨ tɨəŋ˩˩no̰j˨˨ tɨə̰ŋ˩˧

Danh từ sửa

nội tướng

  1. Vợ (cũ).
  2. Bộ trưởng bộ nội vụ trong nội các Nhật Bản.

Tham khảo sửa