Tiếng Anh Solombala

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Anh come (đến).

Động từ

sửa

kom

  1. đến.

Tiếng Hà Lan

sửa

Danh từ

sửa
Dạng bình thường
Số ít kom
Số nhiều kommen
Dạng giảm nhẹ
Số ít kommetje
Số nhiều kommetjes

kom gc (số nhiều kommen, giảm nhẹ kommetje gt)

  1. bát, chen
  2. khớp
  3. trung tâm (của làng, xóm, thành phố…)

Động từ

sửa

kom

  1. Lối trình bày thì hiện tại ở ngôi thứ nhất số ít của komen
  2. Lối mệnh lệnh của komen

Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa

kom

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa