Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kom
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh Solombala
1.1
Từ nguyên
1.2
Động từ
2
Tiếng Hà Lan
2.1
Danh từ
2.2
Động từ
3
Tiếng Na Uy
3.1
Động từ
3.1.1
Phương ngữ khác
3.2
Tham khảo
Tiếng Anh Solombala
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Anh
come
(
“
đến
”
)
.
Động từ
sửa
kom
đến
.
Tiếng Hà Lan
sửa
Danh từ
sửa
Dạng bình thường
Số ít
kom
Số nhiều
kommen
Dạng giảm nhẹ
Số ít
kommetje
Số nhiều
kommetjes
kom
gc
(
số nhiều
kommen
,
giảm nhẹ
kommetje
gt
)
bát
,
chen
ổ
khớp
trung tâm
(của làng, xóm, thành phố…)
Động từ
sửa
kom
Lối
trình bày
thì
hiện tại
ở ngôi thứ nhất
số ít
của
komen
Lối
mệnh lệnh
của
komen
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
kom
Phương ngữ khác
sửa
komme
Tham khảo
sửa
"
kom
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)