Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít kjeller kjelleren
Số nhiều kjellere kjellerne

kjeller

  1. Hầm xây dưới đầt để dự trữ thực phẩm, rượu, đồ đạc. .
    Han gikk ned i kjelleren og hentet poteter.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa