kjeller
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kjeller | kjelleren |
Số nhiều | kjellere | kjellerne |
kjeller gđ
Từ dẫn xuất
sửa- (1) kjellerbod gđ: Phòng dưới hầm để chứa đồ đạc.
- (1) kjelleretasje gđ: Tầng dưới mặt đất.
- (1) kjellerleilighet gđc: Nhà nhỏ ở tầng dưới của một tòa nhà.
- (1) vinkjeller: Hầm rượu.
Tham khảo
sửa- "kjeller", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)