Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hə̤m˨˩ ziə̰ʔw˨˩həm˧˧ ʐɨə̰w˨˨həm˨˩ ɹɨəw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
həm˧˧ ɹɨəw˨˨həm˧˧ ɹɨə̰w˨˨

Danh từ sửa

hầm rượu

  1. cái hầm để chứa rượu


Dịch sửa

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)