kjellerleilighet
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kjellerleilighet | kjellerleiligheta, kjellerleiligheten |
Số nhiều | kjellerleiligheter | kjellerleilighetene |
Danh từ
sửakjellerleilighet gđc
- Một loại " leilighet" nằm ở tầng trệt.
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "kjellerleilighet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)