kjede
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kjede | kjeden, kjedet |
Số nhiều | kjeder | kjeda, kjedene |
kjede gt
- Dây xích, dây chuyền.
- En kjede av politimenn holdt tilskuerne på avstand.
- Han måtte ha ny kjede til sykkelen.
- Smykket hennes hang i en kjede av gull.
Từ dẫn xuất
sửa- (1) kjedebrev gđ: Thư luân lưu.
- (1) butikk-kjede: Khối do các tiệm buôn đứng chung lại.
- (1) sykkelkjede: Dây xích xe đạp.
Động từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å kjede |
Hiện tại chỉ ngôi | kjeder |
Quá khứ | kjeda, kjedet |
Động tính từ quá khứ | kjeda, kjedet |
Động tính từ hiện tại | — |
kjede
Tham khảo
sửa- "kjede", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)