butikk-kjede
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | butikk-kjede | butikk-kjeden, butikk-kjedet |
Số nhiều | butikk-kjeder | butikk-kjeda, butikk-kjedene |
Danh từ
sửabutikk-kjede gđt
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "butikk-kjede", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)