Tiếng Na Uy sửa

  Xác định Bất định
Số ít butikk-kjede butikk-kjeden, butikk-kjedet
Số nhiều butikk-kjeder butikk-kjeda, butikk-kjedene

Danh từ sửa

butikk-kjede gđt

  1. Khối do các tiệm buôn đứng chung lại.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa