Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc kjær
gt kjært
Số nhiều kjære
Cấp so sánh
cao

kjær

  1. Yêu mến, thân mến, thân thiết, yêu dấu.
    Hun har mistet en av sine kjære.
    Kjære Ola! — Ola yêu dấu (câu mở đầu thư từ).
  2. Dùng trong những chữ ghép.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa