kjær
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | kjær |
gt | kjært | |
Số nhiều | kjære | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
kjær
- Yêu mến, thân mến, thân thiết, yêu dấu.
- Hun har mistet en av sine kjære.
- Kjære Ola! — Ola yêu dấu (câu mở đầu thư từ).
- Dùng trong những chữ ghép.
Từ dẫn xuất
sửa- (2) kvinnekjær: Thích phụ nữ
- (2) trettekjær: Hay gây gổ, cãi cọ.
- (2) ærekjær: Kiêu hãnh.
Tham khảo
sửa- "kjær", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)