kink
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkɪŋk/
Hoa Kỳ | [ˈkɪŋk] |
Danh từ
sửakink /ˈkɪŋk/
- Nút, chỗ thắt nút; chỗ xoắn (ở dây, dây cáp... ).
- Sự lệch lạc (về tư tưởng, tính nết... ).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Tính lập dị; tính đỏng đảnh.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Cái mắc mớ gây khó khăn cho công việc.
- Chứng vẹo cổ.
Động từ
sửakink /ˈkɪŋk/
Tham khảo
sửa- "kink", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)