Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kinh lịch
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kïŋ
˧˧
lḭ̈ʔk
˨˩
kïn
˧˥
lḭ̈t
˨˨
kɨn
˧˧
lɨt
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kïŋ
˧˥
lïk
˨˨
kïŋ
˧˥
lḭ̈k
˨˨
kïŋ
˧˥˧
lḭ̈k
˨˨
Danh từ
sửa
kinh lịch
Chức
quan lại
nhỏ
giúp việc
các
quan
tỉnh
thời
phong kiến
và
Pháp
thuộc
.
Tính từ
sửa
kinh lịch
Từng trải
.
Tham khảo
sửa
"
kinh lịch
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)