Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kiểm tra hải quan
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kiə̰m
˧˩˧
ʨaː
˧˧
ha̰ːj
˧˩˧
kwaːn
˧˧
kiəm
˧˩˨
tʂaː
˧˥
haːj
˧˩˨
kwaːŋ
˧˥
kiəm
˨˩˦
tʂaː
˧˧
haːj
˨˩˦
waːŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kiəm
˧˩
tʂaː
˧˥
haːj
˧˩
kwaːn
˧˥
kiə̰ʔm
˧˩
tʂaː
˧˥˧
ha̰ːʔj
˧˩
kwaːn
˧˥˧
Danh từ
sửa
kiểm tra hải quan
Cơ quan
hải quan
kiểm tra
hồ sơ
,
chứng từ
,
tài liệu
liên quan
và kiểm tra
thực tế
hàng hóa
,
phương tiện
vận tải
.
Số hành lý này đã được
kiểm tra hải quan
trước khi ra khỏi sân bay.