Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mineral
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈmɪn.rəl/
Hoa Kỳ
[ˈmɪn.rəl]
Tính từ
sửa
mineral
/ˈmɪn.rəl/
Khoáng
.
mineral
oil
— dầu khoáng
(
Hoá học
)
Vô cơ
.
mineral
acid
— axit vô cơ
Danh từ
sửa
mineral
/ˈmɪn.rəl/
Khoáng vật
.
(
Thông tục
)
Quặng
.
(
Số nhiều
)
Nước khoáng
.
Tham khảo
sửa
"
mineral
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)