mineral
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈmɪn.rəl/
Hoa Kỳ | [ˈmɪn.rəl] |
Tính từ sửa
mineral /ˈmɪn.rəl/
Danh từ sửa
mineral /ˈmɪn.rəl/
- Khoáng vật.
- (Thông tục) Quặng.
- (Số nhiều) Nước khoáng.
Tham khảo sửa
- "mineral", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)