Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xaːj˧˧ sïŋ˧˧kʰaːj˧˥ ʂïn˧˥kʰaːj˧˧ ʂɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xaːj˧˥ ʂïŋ˧˥xaːj˧˥˧ ʂïŋ˧˥˧

Động từ sửa

khai sinh

  1. Khai trước chính quyền địa phương họ tên, ngày sinh của một đứa trẻ mới đẻ.
  2. Lập ra đầu tiên.
    Hồ.
    Chủ tịch đã khai sinh ra.
    Việt.
    Nam thanh niên cách mạng đồng chí hội.

Tham khảo sửa