afraid
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈfreɪd/
Hoa Kỳ | [ə.ˈfreɪd] |
Tính từ
sửaafraid /ə.ˈfreɪd/
- Sợ, hãi, hoảng, hoảng sợ.
- we are not afraid of difficulties
- chúng ta không sợ khó khăn.
- to be afraid of someone — sợ ai
- e rằng, lấy làm tiếc
- I'm afraid I can't lend you the book
- Tớ lấy làm tiếc là không cho bạn mượn quyển sách đó được.
- I'm afraid it will happen
- Tôi e rằng việc đó sẽ xảy ra.
- e là
- I'm afraid not. — Tớ e là không.
- I'm afraid so. — Tớ e là vậy.
Tham khảo
sửa- "afraid", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)