Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfɪr.fəl/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

fearful /ˈfɪr.fəl/

  1. Ghê sợ, đáng sợ.
  2. Sợ, sợ hãi, sợ sệt.
    a fearful look — vẻ sợ hãi
  3. E ngại.
  4. (Thông tục) Kinh khủng, ghê khiếp, kinh khiếp, ghê gớm, quá tệ.
    in a fearful ness — trong một mớ hỗn độn kinh khủng
    a fearful liar — một thằng cha nói dối quá tệ
  5. Kinh sợ.

Tham khảo sửa