Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲḭʔp˨˩ ɗo̰ʔ˨˩ɲḭp˨˨ ɗo̰˨˨ɲip˨˩˨ ɗo˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲip˨˨ ɗo˨˨ɲḭp˨˨ ɗo̰˨˨

Định nghĩa sửa

nhịp độ

  1. ngh.
  2. Mức độ tiến triển trong thời gian của công việc.
    Nhịp độ xây dựng rất nhanh.

Đồng nghĩa sửa

Dịch sửa

Tham khảo sửa