Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít kake kaka, kaken
Số nhiều kaker kakene

kake gđc

  1. Bánh, bánh ngọt.
    Han serverte kaffe og kaker.
    Vi må bake kaker til selskapet.
    å mele sin egen kake — Chỉ làm việc cho quyền lợi của mình.
    å sikre seg sin del av kaka — Giành phần cho mình.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa