Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít formkake formkaka, formkaken
Số nhiều formkaker formkakene

Danh từ

sửa

formkake gđc

  1. Bánh ngọt đúc trong khuôn.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa