Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɑː.kə/

Danh từ sửa

kaka /ˈkɑː.kə/

  1. (Động vật học) Vẹt caca (ở Tân tây lan).

Tham khảo sửa

Tiếng Turkmen sửa

Danh từ sửa

kaka (acc. xác định [please provide], số nhiều [please provide])

  1. cha.