kết nối
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửakết nối
- Làm cho các phần đang tách rời nối liền lại, gắn liền lại với nhau.
- Kết nối Internet.
- Kết nối thông tin.
- Kết nối tình anh em.
Dịch
sửaTranslations
Tham khảo
sửa“vi”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam