Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ket˧˥ noj˧˥kḛt˩˧ no̰j˩˧kəːt˧˥ noj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ket˩˩ noj˩˩kḛt˩˧ no̰j˩˧

Danh từ sửa

kết nối

  1. Làm cho các phần đang tách rời nối liền lại, gắn liền lại với nhau.
    Kết nối Internet.
    Kết nối thông tin.
    Kết nối tình anh em.

Dịch sửa

Tham khảo sửa

  • Kết nối, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam