brancher
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bʁɑ̃.ʃe/
Nội động từ
sửabrancher nội động từ /bʁɑ̃.ʃe/
Ngoại động từ
sửabrancher ngoại động từ /bʁɑ̃.ʃe/
- Phân nhánh (phân đường ống chính thành nhiều nhánh con).
- Mắc, nối.
- Brancher une installation d’abonné sur le réseau de distribution — nối nhà thuê bao điện với đường dây phân phối
Tham khảo
sửa- "brancher", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)