joggled
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửajoggled
Chia động từ
sửajoggle
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to joggle | |||||
Phân từ hiện tại | joggling | |||||
Phân từ quá khứ | joggled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | joggle | joggle hoặc jogglest¹ | joggles hoặc joggleth¹ | joggle | joggle | joggle |
Quá khứ | joggled | joggled hoặc joggledst¹ | joggled | joggled | joggled | joggled |
Tương lai | will/shall² joggle | will/shall joggle hoặc wilt/shalt¹ joggle | will/shall joggle | will/shall joggle | will/shall joggle | will/shall joggle |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | joggle | joggle hoặc jogglest¹ | joggle | joggle | joggle | joggle |
Quá khứ | joggled | joggled | joggled | joggled | joggled | joggled |
Tương lai | were to joggle hoặc should joggle | were to joggle hoặc should joggle | were to joggle hoặc should joggle | were to joggle hoặc should joggle | were to joggle hoặc should joggle | were to joggle hoặc should joggle |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | joggle | — | let’s joggle | joggle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.