Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdʒɪ.mi/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

jimmy /ˈdʒɪ.mi/

  1. (Từ mỹ, nghĩa mỹ) Xà beng; đòn bẩy (để nạy).

Ngoại động từ sửa

jimmy ngoại động từ /ˈdʒɪ.mi/

  1. Lấy xà beng để nạy.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa