jazzed
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửajazzed
Chia động từ
sửajazz
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to jazz | |||||
Phân từ hiện tại | jazzing | |||||
Phân từ quá khứ | jazzed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | jazz | jazz hoặc jazzest¹ | jazzes hoặc jazzeth¹ | jazz | jazz | jazz |
Quá khứ | jazzed | jazzed hoặc jazzedst¹ | jazzed | jazzed | jazzed | jazzed |
Tương lai | will/shall² jazz | will/shall jazz hoặc wilt/shalt¹ jazz | will/shall jazz | will/shall jazz | will/shall jazz | will/shall jazz |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | jazz | jazz hoặc jazzest¹ | jazz | jazz | jazz | jazz |
Quá khứ | jazzed | jazzed | jazzed | jazzed | jazzed | jazzed |
Tương lai | were to jazz hoặc should jazz | were to jazz hoặc should jazz | were to jazz hoặc should jazz | were to jazz hoặc should jazz | were to jazz hoặc should jazz | were to jazz hoặc should jazz |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | jazz | — | let’s jazz | jazz | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.