jaune
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửaPháp (Paris) [ʒoːn] Pháp (Avignon) [ˈʒɔː.nə]
(Chính thức) [1]Canada (Montréal) [ʒou̯n]
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | jaune /ʒon/ |
jaunes /ʒon/ |
Giống cái | jaune /ʒon/ |
jaunes /ʒon/ |
jaune /ʒon/
- Vàng.
- Couleur jaune — màu vàng
- colère jaune — cơn giận đùng đùng, sự điên tiết
- corps jaune — (giải phẫu) thể vàng
- fièvre jaune — (y học) sốt vàng
- ligament jaune — (giải phẫu) dây chằng vàng
- race jaune — chủng tộc da vàng
- syndicat jaune — công đoàn vàng
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
jaune /ʒon/ |
jaunes /ʒon/ |
jaune /ʒon/ gđ
- Màu vàng.
- Phẩm vàng.
- Quần áo (màu) vàng.
- Lòng đỏ (trứng) (cũng jaune d'oeuf).
- être peint en jaune — bị vợ cắm sừng
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | jaune /ʒon/ |
jaunes /ʒon/ |
Số nhiều | jaune /ʒon/ |
jaunes /ʒon/ |
jaune /ʒon/
Phó từ
sửajaune /ʒon/
- (Rire jaune) Cười gượng.
Tham khảo
sửa- "jaune", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)