cười gượng
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kɨə̤j˨˩ ɣɨə̰ʔŋ˨˩ | kɨəj˧˧ ɣɨə̰ŋ˨˨ | kɨəj˨˩ ɣɨəŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kɨəj˧˧ ɣɨəŋ˨˨ | kɨəj˧˧ ɣɨə̰ŋ˨˨ |
Động từ
sửacười gượng
- Cười gắng gượng để che giấu điều không vui, không vừa ý hoặc vì ngượng ngùng.
Tham khảo
sửa- "cười gượng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)