issued
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaissued
Chia động từ
sửaissue
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to issue | |||||
Phân từ hiện tại | issueing | |||||
Phân từ quá khứ | issued | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | issue | issue hoặc issuest¹ | issues hoặc issueth¹ | issue | issue | issue |
Quá khứ | issued | issued hoặc issuedst¹ | issued | issued | issued | issued |
Tương lai | will/shall² issue | will/shall issue hoặc wilt/shalt¹ issue | will/shall issue | will/shall issue | will/shall issue | will/shall issue |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | issue | issue hoặc issuest¹ | issue | issue | issue | issue |
Quá khứ | issued | issued | issued | issued | issued | issued |
Tương lai | were to issue hoặc should issue | were to issue hoặc should issue | were to issue hoặc should issue | were to issue hoặc should issue | were to issue hoặc should issue | were to issue hoặc should issue |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | issue | — | let’s issue | issue | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.