irrésistible
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /i.ʁe.zis.tibl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | irrésistible /i.ʁe.zis.tibl/ |
irrésistibles /i.ʁe.zis.tibl/ |
Giống cái | irrésistible /i.ʁe.zis.tibl/ |
irrésistibles /i.ʁe.zis.tibl/ |
irrésistible /i.ʁe.zis.tibl/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "irrésistible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)