Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɪn.ˈvɪnt.sə.bəl/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

invincible /ˌɪn.ˈvɪnt.sə.bəl/

  1. Vô địch, không thể bị đánh bại.
  2. Không thể khắc phục được (khó khăn... ).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛ̃.vɛ̃.sibl/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực invincible
/ɛ̃.vɛ̃.sibl/
invincibles
/ɛ̃.vɛ̃.sibl/
Giống cái invincible
/ɛ̃.vɛ̃.sibl/
invincibles
/ɛ̃.vɛ̃.sibl/

invincible /ɛ̃.vɛ̃.sibl/

  1. Không ai thắng nổi, vô địch.
  2. Không thể phục, không thể đánh đổ.
    Un argument invincible — một lý lẽ không thể đánh đổ
  3. Không cưỡng được.
    Sommeil invincible — giấc ngủ không cưỡng được

Tham khảo sửa