invaded
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửainvaded
Chia động từ
sửainvade
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to invade | |||||
Phân từ hiện tại | invading | |||||
Phân từ quá khứ | invaded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | invade | invade hoặc invadest¹ | invades hoặc invadeth¹ | invade | invade | invade |
Quá khứ | invaded | invaded hoặc invadedst¹ | invaded | invaded | invaded | invaded |
Tương lai | will/shall² invade | will/shall invade hoặc wilt/shalt¹ invade | will/shall invade | will/shall invade | will/shall invade | will/shall invade |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | invade | invade hoặc invadest¹ | invade | invade | invade | invade |
Quá khứ | invaded | invaded | invaded | invaded | invaded | invaded |
Tương lai | were to invade hoặc should invade | were to invade hoặc should invade | were to invade hoặc should invade | were to invade hoặc should invade | were to invade hoặc should invade | were to invade hoặc should invade |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | invade | — | let’s invade | invade | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.