interposition
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.pə.ˈzɪ.ʃən/
Danh từ
sửainterposition /.pə.ˈzɪ.ʃən/
- Sự đặt vào giữa, sự đặt (vật chướng ngại... ); vật đặt vào, vật chướng ngại... ); vật đặt vào, vật chướng ngại.
- Sự can, sự can thiệp, sự làm trung gian hoà giải.
- Sự ngắt lời, sự xen lời; lời xen vào.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Thuyết phản đối (cho rằng mỗi bang có quyền chống lại hành động của liên bang có hại đến chủ quyền của mình).
Tham khảo
sửa- "interposition", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)