intermingle
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɪn.tɜː.ˈmɪŋ.ɡəl/
Ngoại động từ
sửaintermingle ngoại động từ /ˌɪn.tɜː.ˈmɪŋ.ɡəl/
Chia động từ
sửaintermingle
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửaintermingle nội động từ /ˌɪn.tɜː.ˈmɪŋ.ɡəl/
Chia động từ
sửaintermingle
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "intermingle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)