Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
intercepted
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Động từ
sửa
intercepted
Quá khứ
và
phân từ
quá khứ của
intercept
Chia động từ
sửa
intercept
Dạng không chỉ ngôi
Động từ
nguyên mẫu
to
intercept
Phân từ
hiện tại
intercepting
Phân từ
quá khứ
intercepted
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
intercept
intercept
hoặc
interceptest
¹
intercepts
hoặc
intercepteth
¹
intercept
intercept
intercept
Quá khứ
intercepted
intercepted
hoặc
interceptedst
¹
intercepted
intercepted
intercepted
intercepted
Tương lai
will
/
shall
²
intercept
will/shall
intercept
hoặc
wilt
/
shalt
¹
intercept
will/shall
intercept
will/shall
intercept
will/shall
intercept
will/shall
intercept
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
intercept
intercept
hoặc
interceptest
¹
intercept
intercept
intercept
intercept
Quá khứ
intercepted
intercepted
intercepted
intercepted
intercepted
intercepted
Tương lai
were
to
intercept
hoặc
should
intercept
were to
intercept
hoặc should
intercept
were to
intercept
hoặc should
intercept
were to
intercept
hoặc should
intercept
were to
intercept
hoặc should
intercept
were to
intercept
hoặc should
intercept
Lối mệnh lệnh
—
you/thou¹
—
we
you/ye¹
—
Hiện tại
—
intercept
—
let’s
intercept
intercept
—
Cách chia động từ cổ.
Thường nói
will
; chỉ nói
shall
để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói
shall
và chỉ nói
will
để nhấn mạnh.