intention
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪn.ˈtɛnt.ʃən/
Hoa Kỳ | [ɪn.ˈtɛnt.ʃən] |
Danh từ
sửaintention /ɪn.ˈtɛnt.ʃən/
- Ý định, mục đích.
- (Số nhiều) (thông tục) tình ý (muốn hỏi ai làm vợ).
- (Y học) Cách liền sẹo.
- (Triết học) Khái niệm.
Tham khảo
sửa- "intention", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.tɑ̃.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
intention /ɛ̃.tɑ̃.sjɔ̃/ |
intentions /ɛ̃.tɑ̃.sjɔ̃/ |
intention gc /ɛ̃.tɑ̃.sjɔ̃/
- Ý định; chủ tâm.
- Bonne intention — ý định tốt
- L’intention de votre père est que... — ý muốn của ông cụ anh là...
- Avoir l’intention de — có ý định (làm việc gì)
- Mục tiêu, mục đích.
- A cette intention — nhằm mục đích đó
- (Y học) Sự khép mép vết thương.
- à l’intention de — cho (ai); vì (ai); để hoan nghênh (ai)
Tham khảo
sửa- "intention", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)