institution
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɪnt.stə.ˈtuː.ʃən/
Hoa Kỳ | [ˌɪnt.stə.ˈtuː.ʃən] |
Danh từ
sửainstitution /ˌɪnt.stə.ˈtuː.ʃən/
- Sự thành lập, sự lập.
- Sự mở (một cuộc điều tra).
- Cơ quan; trụ sở cơ quan.
- Thể chế.
- (Thông tục) người quen thuộc, người nổi danh; tổ chức quen thuộc, tổ chức nổi danh.
- (Tôn giáo) Tổ chức hội (từ thiện... ).
Tham khảo
sửa- "institution", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃s.ti.ty.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
institution /ɛ̃s.ti.ty.sjɔ̃/ |
institutions /ɛ̃s.ti.ty.sjɔ̃/ |
institution gc /ɛ̃s.ti.ty.sjɔ̃/
- (Số nhiều) Thể chế.
- Respecter les institutions — tôn trọng thể chế
- Institutions politiques — thể chế chính trị
- Cơ quan, thiết chế.
- Institution d’Etat — thiết chế nhà nước; cơ quan Nhà nước
- Trường học.
- Institution de jeunes filles — trường học nữ sinh
- (Tôn giáo) Sự đặt định.
- L’institution d’un évêque — sự đặt định một giám mục
- (Từ hiếm; nghĩa ít dùng) Sự lập, sự đặt ra, sự thiết lập.
- L’institution d’une fête annuelle — sự đặt ra một lễ hàng năm
- Institution d’héritier — (luật học, pháp lý) sự lập thừa kế
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Sự giáo dục.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "institution", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)