instate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪn.ˈsteɪt/
Ngoại động từ
sửainstate ngoại động từ /ɪn.ˈsteɪt/
- Đặt vào (nơi nào, địa vị nào).
Chia động từ
sửainstate
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to instate | |||||
Phân từ hiện tại | instating | |||||
Phân từ quá khứ | instated | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | instate | instate hoặc instatest¹ | instates hoặc instateth¹ | instate | instate | instate |
Quá khứ | instated | instated hoặc instatedst¹ | instated | instated | instated | instated |
Tương lai | will/shall² instate | will/shall instate hoặc wilt/shalt¹ instate | will/shall instate | will/shall instate | will/shall instate | will/shall instate |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | instate | instate hoặc instatest¹ | instate | instate | instate | instate |
Quá khứ | instated | instated | instated | instated | instated | instated |
Tương lai | were to instate hoặc should instate | were to instate hoặc should instate | were to instate hoặc should instate | were to instate hoặc should instate | were to instate hoặc should instate | were to instate hoặc should instate |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | instate | — | let’s instate | instate | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "instate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)