Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈspɑɪ.ə.rɜː/

Danh từ

sửa

inspirer /ɪn.ˈspɑɪ.ə.rɜː/

  1. Người truyền cảm hứng, người truyền cảm.
  2. Người gây ra, người xúi giục.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃s.pi.ʁe/

Ngoại động từ

sửa

inspirer ngoại động từ /ɛ̃s.pi.ʁe/

  1. Hít.
    Inspirer de l’air dans les poumons — hít không khí vào phổi
  2. Gây cảm hứng, gợị cảm, truyền cảm.
    Paysages qui ont inspiré un peintre — những phong cảnh đã gợi cảm cho họa sĩ
  3. Gợi lên, gợi ý.
    Inspirer une bonne action — gợi ý một việc tốt
    Inspirer le respect — gợi lên lòng kính trọng
  4. (Thân mật) Gợi sự thích thú.
    Cette promenade ne m’inspire pas — cuộc đi dạo chơi đó chẳng gợi cho tôi tý thích thú nào
  5. Gây thần cảm.

Nội động từ

sửa

inspirer nội động từ /ɛ̃s.pi.ʁe/

  1. (Sinh vật học; sinh lý học) Hít vào.

Tham khảo

sửa