inspirer
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪn.ˈspɑɪ.ə.rɜː/
Danh từ
sửainspirer /ɪn.ˈspɑɪ.ə.rɜː/
Tham khảo
sửa- "inspirer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃s.pi.ʁe/
Ngoại động từ
sửainspirer ngoại động từ /ɛ̃s.pi.ʁe/
- Hít.
- Inspirer de l’air dans les poumons — hít không khí vào phổi
- Gây cảm hứng, gợị cảm, truyền cảm.
- Paysages qui ont inspiré un peintre — những phong cảnh đã gợi cảm cho họa sĩ
- Gợi lên, gợi ý.
- Inspirer une bonne action — gợi ý một việc tốt
- Inspirer le respect — gợi lên lòng kính trọng
- (Thân mật) Gợi sự thích thú.
- Cette promenade ne m’inspire pas — cuộc đi dạo chơi đó chẳng gợi cho tôi tý thích thú nào
- Gây thần cảm.
Nội động từ
sửainspirer nội động từ /ɛ̃s.pi.ʁe/
- (Sinh vật học; sinh lý học) Hít vào.
Tham khảo
sửa- "inspirer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)