inspirateur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃s.pi.ʁa.tœʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | inspirateur /ɛ̃s.pi.ʁa.tœʁ/ |
inspirateurs /ɛ̃s.pi.ʁa.tœʁ/ |
Giống cái | inspiratrice /ɛ̃s.pi.ʁat.ʁis/ |
inspiratrices /ɛ̃s.pi.ʁat.ʁis/ |
inspirateur /ɛ̃s.pi.ʁa.tœʁ/
- (Sinh vật học; sinh lý học) Hít vào.
- Muscle inspirateur — cơ hít vào
- (Từ hiếm; nghĩa ít dùng) Gợi cảm, gây cảm hứng.
- Souffle inspirateur — nguồn cảm hứng
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | inspiratrice /ɛ̃s.pi.ʁat.ʁis/ |
inspiratrices /ɛ̃s.pi.ʁat.ʁis/ |
Số nhiều | inspiratrice /ɛ̃s.pi.ʁat.ʁis/ |
inspiratrices /ɛ̃s.pi.ʁat.ʁis/ |
inspirateur /ɛ̃s.pi.ʁa.tœʁ/
- Người truyền cảm, người gợi ý, vật truyền cảm.
- Người khởi xướng.
- L’inspirateur d’une doctrine — người khởi xướng một học thuyết
- L’inspirateur d’un complot — người khởi xướng một âm mưu
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
inspirateur /ɛ̃s.pi.ʁa.tœʁ/ |
inspirateurs /ɛ̃s.pi.ʁa.tœʁ/ |
inspirateur gđ /ɛ̃s.pi.ʁa.tœʁ/
Tham khảo
sửa- "inspirateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)