Tiếng Anh

sửa
 
inscription

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈskrɪp.ʃən/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

inscription /ɪn.ˈskrɪp.ʃən/

  1. Câu viết, câu khắc, câu ghi (trên bia... ).
  2. Câu đề tặng.
  3. Sự xuất (tiền cho vay) dưới hình thức cổ phần.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃s.kʁip.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
inscription
/ɛ̃s.kʁip.sjɔ̃/
inscriptions
/ɛ̃s.kʁip.sjɔ̃/

inscription gc /ɛ̃s.kʁip.sjɔ̃/

  1. Câu ghi (trên biển chỉ đường... ), câu khắc (trên bia mộ... ), văn khắc.
    Etude des inscriptions — khoa nghiên cứu văn khắc
  2. Sự ghi, sự vào sổ, sự đăng ký.
    L’inscription d’un élève au tableau d’honneur — sự ghi tên một học sinh vào bảng danh dự
    Inscription en courbe — sự ghi theo đường cong
    Inscription électromagnétique — sự ghi điện từ
    Inscription des images sur une bande magnétique — sự ghi hình trên băng từ
    Inscription photographique — sự ghi ảnh
    Inscription en faux; inscription de faux — (luật học, pháp lý) sự kiện điều giả mạo.
    prendre ses inscriptions — ghi tên học đại học

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa