Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɪ.nə.sənts/

Danh từ

sửa

innocence /ˈɪ.nə.sənts/

  1. Tính vô tội, tính không có tội.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Tính trong trắng; sự còn trinh.
  3. Tính ngây thơ.
  4. Tính không hại, tính không hại.
  5. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Người vô tội; người ngây thơ.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.nɔ.sɑ̃s/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
innocence
/i.nɔ.sɑ̃s/
innocences
/i.nɔ.sɑ̃s/

innocence gc /i.nɔ.sɑ̃s/

  1. Sự trong trắng.
    Vivre dans l’innocence — sống trong trắng
  2. Sự vô tội.
    Reconnaître l’innocence de quelqu'un — thừa nhận sự vô tội của ai
  3. (Văn học) Những kẻ vô tội.
    Protéger l’innocence — che chở những kẻ vô tội
  4. (Văn học) Sự vô hại.
  5. (Nghĩa xấu) Sự ngây thơ, sự khờ dại.
    Abuser de l’innocence de quelqu'un — lợi dụng sự ngây thơ của ai

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)